Những thuật ngữ chuyên ngành về Trí tuệ Nhân tạo cho người mới bắt đầu
Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống máy tính có thể thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường được coi là đòi hỏi trí thông minh của con người, chẳng hạn như học hỏi, suy luận và giải quyết vấn đề. AI đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ chăm sóc sức khỏe đến tài chính, vận tải và giáo dục.
Để có thể hiểu rõ hơn về AI, người mới bắt đầu cần nắm được một số thuật ngữ chuyên ngành cơ bản. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến nhất:
- Artificial Intelligence (AI) - Trí tuệ nhân tạo: Là một lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống máy tính có thể thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường được coi là đòi hỏi trí thông minh của con người. Hướng phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào các lĩnh vực như Học máy sâu (Deep Learning), Tự học tăng cường (Reinforcement Learning), và AI mở rộng. Deep Learning nâng cao khả năng nhận diện hình ảnh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Tự học tăng cường tạo ra hệ thống có khả năng ra quyết định dựa trên phản hồi. AI mở rộng kết hợp AI với dữ liệu lớn và IoT, đảm bảo sự tự động hóa và tối ưu trong nhiều lĩnh vực, từ tự động hóa công nghiệp đến chăm sóc sức khỏe và xe tự hành.
Artificial Intelligence (AI) là gì? |
- Machine Learning (ML) - Máy học: Là một nhánh của AI, tập trung vào việc tạo ra các hệ thống máy tính có thể học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình cụ thể.
- Deep Learning (DL) - Học sâu: Là một nhánh của ML, sử dụng mạng lưới thần kinh nhân tạo để học hỏi từ dữ liệu. Đã xuất bản trên A.I Tech Blog: Machine Learning (ML): Vai trò và ứng dụng trong Các hệ thống nhận dạng khuôn mặt, phân loại hình ảnh
- Natural Language Processing (NLP) - Xử lý ngôn ngữ tự nhiên: Là một lĩnh vực trong AI tập trung vào việc phát triển các hệ thống máy tính có thể hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- Computer Vision (CV) - Thị giác máy tính: Là một lĩnh vực trong AI tập trung vào việc phát triển các hệ thống máy tính có thể nhìn thấy và hiểu thế giới xung quanh. Xem thêm về Computer Vision (CV) để có thể hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành về trí tuệ nhân tạo nhé.
- Robotics - Robot học: Là một lĩnh vực trong AI tập trung vào việc thiết kế, xây dựng và vận hành các robot. Bạn có thể tìm hiểu thêm Robotic ở đây.
- Expert Systems - Hệ thống chuyên gia: Là các hệ thống máy tính được thiết kế để đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp cho các vấn đề trong một lĩnh vực cụ thể.
Những thuật ngữ chuyên ngành về Trí tuệ Nhân tạo cho người mới bắt đầu |
- Game Playing - Chơi game: Là một lĩnh vực trong AI tập trung vào việc phát triển các hệ thống máy tính có thể chơi game giỏi như con người.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho các thuật ngữ trên:
- AI: Một ví dụ về AI là hệ thống nhận dạng giọng nói của Google, có thể hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói của con người.
- ML: Một ví dụ về ML là hệ thống gợi ý sản phẩm của Amazon, có thể học hỏi từ dữ liệu mua sắm của người dùng để đưa ra các đề xuất phù hợp.
- DL: Một ví dụ về DL là hệ thống nhận diện khuôn mặt của Facebook, có thể sử dụng mạng lưới thần kinh nhân tạo để nhận dạng khuôn mặt của con người từ ảnh và video.
- NLP: Một ví dụ về NLP là hệ thống dịch tự động của Google, có thể dịch văn bản từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác.
- CV: Một ví dụ về CV là hệ thống tự lái xe của Tesla, có thể sử dụng camera và cảm biến để nhìn thấy và hiểu thế giới xung quanh.
CV trong hệ thống tự lái xe của Tesla
- Expert Systems: Một ví dụ về Expert Systems là hệ thống chẩn đoán y tế, có thể cung cấp lời khuyên về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
- Game Playing: Một ví dụ về Game Playing là hệ thống chơi cờ vua của DeepMind, có thể đánh bại nhà vô địch thế giới cờ vua Magnus Carlsen.
Để tìm hiểu thêm về AI, người mới bắt đầu như bạn có thể tham khảo các tài liệu, khóa học trực tuyến hoặc tham gia các diễn đàn, cộng đồng về AI. A.I Tech Blog chúc bạn thành công!