Những thuật ngữ chuyên ngành về Trí tuệ Nhân tạo cho người mới bắt đầu
Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là một lĩnh vực của khoa học máy tính, chuyên nghiên cứu và phát triển các hệ thống máy tính có khả năng suy nghĩ, học hỏi và hành động như con người. Trong những năm gần đây, AI đã phát triển nhanh chóng và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống, từ y tế, giáo dục, tài chính đến sản xuất, dịch vụ.
Để bắt đầu tìm hiểu về AI, người mới bắt đầu cần nắm được một số thuật ngữ chuyên ngành cơ bản. Dưới đây là danh sách một số Thuật ngữ Trí tuệ Nhân tạo phổ biến nhất, được giải thích bằng tiếng Việt và ví dụ minh họa:
1. Artificial Intelligence (AI)
- Nghĩa tiếng Việt: Trí tuệ nhân tạo
- Ví dụ: Google Assistant, Siri, Alexa
2. Machine Learning (ML)
- Nghĩa tiếng Việt: Máy học
- Ví dụ: Các hệ thống nhận dạng khuôn mặt, phân loại hình ảnh, dự đoán giá cổ phiếu
- Bài đã đăng: Machine Learning (ML): Vai trò và ứng dụng trong Các hệ thống nhận dạng khuôn mặt, phân loại hình ảnh
3. Deep Learning (DL)
- Nghĩa tiếng Việt: Học sâu
- Ví dụ: Các hệ thống nhận dạng giọng nói, dịch ngôn ngữ, chơi game
- >> Xem thêm ở đây: Machine Learning (ML): Vai trò và ứng dụng trong Các hệ thống nhận dạng khuôn mặt, phân loại hình ảnh
4. Natural Language Processing (NLP)
- Nghĩa tiếng Việt: Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- Ví dụ: Các hệ thống dịch tự động, nhận dạng ngôn ngữ, sinh văn bản
- >> bài Giới thiệu về Trí tuệ nhân tạo (AI) có đề cập đến thuật ngữ AI này.
5. Computer Vision (CV)
- Nghĩa tiếng Việt: Tầm nhìn máy tính
- Ví dụ: Các hệ thống nhận dạng đối tượng, theo dõi chuyển động, phân tích hình ảnh
- Xem thêm:
6. Robotics
- Nghĩa tiếng Việt: Robot học
- Ví dụ: Các robot công nghiệp, robot dịch vụ, robot giải trí
7. Reinforcement Learning (RL)
- Nghĩa tiếng Việt: Học củng cố
- Ví dụ: Các hệ thống chơi game, tự lái xe, điều khiển robot. Có thể cần bổ sung thêm công nghệ Xử lý hình ảnh để làm tốt công việc thuộc lĩnh vực này.
8. Expert Systems
- Nghĩa tiếng Việt: Hệ thống chuyên gia
- Ví dụ: Các hệ thống chẩn đoán bệnh, tư vấn tài chính, hỗ trợ khách hàng
Các hệ thống chẩn đoán bệnh bằng AI
- Nghĩa tiếng Việt: Tạo ngôn ngữ tự nhiên
- Ví dụ: Các hệ thống sinh văn bản, dịch tự động, viết bài báo
- Xem thêm:
10. Fuzzy Logic
- Nghĩa tiếng Việt: Logic mờ
- Ví dụ: Các hệ thống điều khiển, nhận dạng đối tượng, phân loại hình ảnh
Ngoài ra, còn có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành khác về AI. Để tìm hiểu thêm, bạn có thể tham khảo các tài liệu, khóa học trực tuyến hoặc tham gia các cộng đồng AI trên mạng xã hội.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về một số thuật ngữ chuyên ngành về trí tuệ nhân tạo. Nếu bạn đang quan tâm đến lĩnh vực này, hãy bắt đầu tìm hiểu ngay hôm nay để không bị bỏ lại phía sau.
>> Học Máy: Nền Tảng Quan Trọng Trong Công Nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo
Nguồn: Blog Công Nghệ AI: https://congnghetrituenhantaoai.blogspot.com